Đọc nhanh: 苏州茉莉花 (tô châu mạt lị hoa). Ý nghĩa là: Trà Hoa Nhài Tô Châu.
苏州茉莉花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà Hoa Nhài Tô Châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州茉莉花
- 奶奶 种 的 茉莉花 开 了 , 扑鼻 的 香气 充满 了 整个 房间
- Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 我们 有 绿茶 、 红茶 和 茉莉花茶
- chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.
- 我 周一 去 苏州 出差
- Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 喜欢 那朵莉花
- Thích bông hoa nhài đó.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
花›
苏›
茉›
莉›