Đọc nhanh: 福建银针 (phúc kiến ngân châm). Ý nghĩa là: Phúc Kiến Ngân Châm.
福建银针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phúc Kiến Ngân Châm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福建银针
- 建莲 ( 福建 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.
- 闽侯 在 福建 的 东边
- Mân Hầu ở phía đông của Phúc Kiến.
- 中塅 ( 在 福建 )
- Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 福建省 的 位置 在 中国 东南部
- Tỉnh Phúc Kiến nằm ở phía đông nam Trung Quốc.
- 建江 是 福建 的 重要 河流
- Kiến Giang là dòng sông quan trọng của Phúc Kiến.
- 梯田 在 福建 农村 很 常见
- Ở Phúc Kiến rất dễ nhìn thấy ruộng bậc thang.
- 你 是 上海 人 还是 福建人 ?
- Cậu là người Thượng Hải hay người Phúc Kiến?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
福›
针›
银›