Đọc nhanh: 茉莉花茶 (mạt lị hoa trà). Ý nghĩa là: trà hoa nhài.
茉莉花茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà hoa nhài
jasmine tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茉莉花茶
- 奶奶 种 的 茉莉花 开 了 , 扑鼻 的 香气 充满 了 整个 房间
- Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
- 茶 花儿 是 春天 使者
- Hoa trà là sứ giả của mùa xuân.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 我们 有 绿茶 、 红茶 和 茉莉花茶
- chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.
- 那片 茶树 正 开花
- Những cây chè đó đang nở hoa.
- 菊花茶 喝 起来 很 清香
- Trà hoa cúc uống rất thơm.
- 喜欢 那朵莉花
- Thích bông hoa nhài đó.
- 他们 喜欢 在 花园里 喝茶 聊天
- Họ thích uống trà trò chuyện trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
茉›
茶›
莉›