茉莉花茶 mòlìhuā chá
volume volume

Từ hán việt: 【mạt lị hoa trà】

Đọc nhanh: 茉莉花茶 (mạt lị hoa trà). Ý nghĩa là: trà hoa nhài.

Ý Nghĩa của "茉莉花茶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茉莉花茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trà hoa nhài

jasmine tea

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茉莉花茶

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zhǒng de 茉莉花 mòlihuā kāi le 扑鼻 pūbí de 香气 xiāngqì 充满 chōngmǎn le 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.

  • volume volume

    - chá 花儿 huāér shì 春天 chūntiān 使者 shǐzhě

    - Hoa trà là sứ giả của mùa xuân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 茉莉花 mòlihuā 因为 yīnwèi 茉莉花 mòlihuā 洁白无暇 jiébáiwúxiá 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 绿茶 lǜchá 红茶 hóngchá 茉莉花茶 mòlihuāchá

    - chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 茶树 cháshù zhèng 开花 kāihuā

    - Những cây chè đó đang nở hoa.

  • volume volume

    - 菊花茶 júhuāchá 起来 qǐlai hěn 清香 qīngxiāng

    - Trà hoa cúc uống rất thơm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 那朵莉花 nàduǒlìhuā

    - Thích bông hoa nhài đó.

  • - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan zài 花园里 huāyuánlǐ 喝茶 hēchá 聊天 liáotiān

    - Họ thích uống trà trò chuyện trong vườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDJ (廿木十)
    • Bảng mã:U+8309
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Chí , Lí , Lì
    • Âm hán việt: , Lị
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDN (廿竹木弓)
    • Bảng mã:U+8389
    • Tần suất sử dụng:Cao