部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Mộc (木) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 茉
苿
茉 là gì? 茉 (Mạt). Bộ Thảo 艸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨丨一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: § Xem “mạt lị” 茉莉. Từ ghép với 茉 : 茉莉花茶 Chè hoa nhài. Chi tiết hơn...
- 茉莉花茶 Chè hoa nhài.