Đọc nhanh: 苏富比 (tô phú bí). Ý nghĩa là: Nhà đấu giá Sotheby's.
苏富比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà đấu giá Sotheby's
Sotheby's auction house
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏富比
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 暴发户 ( 比喻 突然 发财致富 或 得势 的 人 或 人家 )
- nhà mới phất; kẻ mới phất
- 他 总是 攀比 别人 的 财富
- Anh ấy lúc nào cũng so đo với tài sản của người khác.
- 她 富则 我 比较 穷
- Cô ấy giàu có còn tôi thì nghèo.
- 跟 我 比 起来 , 他 的 经验丰富 得 多
- So với tôi, kinh nghiệm của anh ấy phong phú hơn nhiều.
- 这 篇文章 的 内容 比较 丰富 , 必须 仔细 揣摩 , 才能 透彻 了解
- nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được.
- 现在 人民 比 以前 富多 了
- Người dân bây giờ đã giàu có hơn rất nhiều so với trước kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
比›
苏›