Đọc nhanh: 苏家屯 (tô gia đồn). Ý nghĩa là: Huyện Tô Gia Đồn của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh.
✪ 1. Huyện Tô Gia Đồn của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh
Sujiatun district of Shenyang city 瀋陽市|沈阳市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏家屯
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 屯家 兄妹 很 和睦
- Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 屯 先生 是 位 画家
- Ông Truân là một họa sĩ.
- 前面 是 李家 屯 吗 ?
- Phía trước là thôn Lý Gia sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
屯›
苏›