Đọc nhanh: 苏易简 (tô dị giản). Ý nghĩa là: Su Yijian (958-997), nhà văn và nhà thơ thời Bắc Tống.
苏易简 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Su Yijian (958-997), nhà văn và nhà thơ thời Bắc Tống
Su Yijian (958-997), Northern Song writer and poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏易简
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 简易 办法
- biện pháp giản đơn.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 这 一个 做法 简单 易学
- Cách làm này đơn giản và dễ học.
- 这个 方法 简而 易懂
- Phương pháp này đơn giản mà dễ hiểu.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
简›
苏›