tún
volume volume

Từ hán việt: 【truân】

Đọc nhanh: (truân). Ý nghĩa là: tụ tập; cất giữ; tích trữ, đồn trú; đóng quân, làng thôn; thôn (thường dùng làm tên làng, thôn). Ví dụ : - 粮食屯在仓库里。 Lương thực được tích trữ trong kho.. - 人们屯水以备旱。 Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.. - 军队屯扎在城外。 Quân đội đóng quân ở ngoài thành.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tụ tập; cất giữ; tích trữ

聚集;储存

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粮食 liángshí tún zài 仓库 cāngkù

    - Lương thực được tích trữ trong kho.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 屯水 túnshuǐ 以备 yǐbèi hàn

    - Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.

✪ 2. đồn trú; đóng quân

(军队) 驻扎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 军队 jūnduì 屯扎 túnzhā zài 城外 chéngwài

    - Quân đội đóng quân ở ngoài thành.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 屯守 túnshǒu zài 边疆 biānjiāng

    - Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làng thôn; thôn (thường dùng làm tên làng, thôn)

村庄 (多用于村庄名)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì 李家 lǐjiā tún ma

    - Phía trước là thôn Lý Gia sao?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 屯叫 túnjiào 幸福 xìngfú tún

    - Thôn này gọi là Thôn Hạnh Phúc.

✪ 2. họ Truân

Ví dụ:
  • volume volume

    - tún 老师 lǎoshī 今天 jīntiān méi lái

    - Thầy giáo Truân hôm nay không đến.

  • volume volume

    - tún 先生 xiānsheng shì wèi 画家 huàjiā

    - Ông Truân là một họa sĩ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 屯兵 túnbīng 边城 biānchéng

    - đóng quân cạnh thành

  • volume volume

    - 皇姑屯 huánggūtún ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)

  • volume volume

    - 屯聚 túnjù 大量 dàliàng 兵力 bīnglì

    - tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.

  • volume volume

    - 粮食 liángshí tún zài 仓库 cāngkù

    - Lương thực được tích trữ trong kho.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 当年 dāngnián de tún

    - Đây là khu vực trú quân của Bát Kỳ năm xưa.

  • volume volume

    - 聚草 jùcǎo 屯粮 túnliáng

    - tích cỏ trữ lương

  • volume volume

    - 这个 zhègè 屯叫 túnjiào 幸福 xìngfú tún

    - Thôn này gọi là Thôn Hạnh Phúc.

  • volume volume

    - tún 老师 lǎoshī 今天 jīntiān méi lái

    - Thầy giáo Truân hôm nay không đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+1 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân , Đồn
    • Nét bút:一フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PU (心山)
    • Bảng mã:U+5C6F
    • Tần suất sử dụng:Cao