Đọc nhanh: 屯垦 (đồn khẩn). Ý nghĩa là: đóng quân khai hoang; đóng quân khẩn hoang. Ví dụ : - 屯垦戍边 đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
屯垦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng quân khai hoang; đóng quân khẩn hoang
驻兵垦荒
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯垦
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 屯家 兄妹 很 和睦
- Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 屯聚 大量 兵力
- tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.
- 那里 有 大片 可以 垦种 的 沙荒地
- mảnh đất hoang lớn đó có thể khai khẩn để trồng trọt.
- 屯 老师 今天 没 来
- Thầy giáo Truân hôm nay không đến.
- 她 的 朋友 姓 屯
- Bạn cô ấy họ Đồn.
- 开拓 开垦 的 行为 或 过程
- Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垦›
屯›