屯垦 túnkěn
volume volume

Từ hán việt: 【đồn khẩn】

Đọc nhanh: 屯垦 (đồn khẩn). Ý nghĩa là: đóng quân khai hoang; đóng quân khẩn hoang. Ví dụ : - 屯垦戍边 đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.

Ý Nghĩa của "屯垦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屯垦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đóng quân khai hoang; đóng quân khẩn hoang

驻兵垦荒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屯垦 túnkěn 戍边 shùbiān

    - đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯垦

  • volume volume

    - 屯守 túnshǒu 边疆 biānjiāng

    - đóng quân ở biên giới

  • volume volume

    - 屯家 túnjiā 兄妹 xiōngmèi hěn 和睦 hémù

    - Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.

  • volume volume

    - 屯垦 túnkěn 戍边 shùbiān

    - đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.

  • volume volume

    - 屯聚 túnjù 大量 dàliàng 兵力 bīnglì

    - tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.

  • volume volume

    - 那里 nàlǐ yǒu 大片 dàpiàn 可以 kěyǐ 垦种 kěnzhòng de 沙荒地 shāhuāngdì

    - mảnh đất hoang lớn đó có thể khai khẩn để trồng trọt.

  • volume volume

    - tún 老师 lǎoshī 今天 jīntiān méi lái

    - Thầy giáo Truân hôm nay không đến.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng tún

    - Bạn cô ấy họ Đồn.

  • volume volume

    - 开拓 kāituò 开垦 kāikěn de 行为 xíngwéi huò 过程 guòchéng

    - Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Kěn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:フ一一フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVG (日女土)
    • Bảng mã:U+57A6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+1 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân , Đồn
    • Nét bút:一フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PU (心山)
    • Bảng mã:U+5C6F
    • Tần suất sử dụng:Cao