Đọc nhanh: 苏州河 (tô châu hà). Ý nghĩa là: Suzhou Creek (sông ở Thượng Hải).
苏州河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Suzhou Creek (sông ở Thượng Hải)
Suzhou Creek (river in Shanghai)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州河
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 我 想 去 苏州旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tô Châu.
- 我 的 出生地 是 苏州
- Nơi sinh của tôi là Tô Châu.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
河›
苏›