Đọc nhanh: 苏家屯区 (tô gia đồn khu). Ý nghĩa là: Huyện Tô Gia Đồn của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh.
✪ 1. Huyện Tô Gia Đồn của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh
Sujiatun district of Shenyang city 瀋陽市|沈阳市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏家屯区
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 屯家 兄妹 很 和睦
- Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
- 这个 地区 已 为 无家可归者 搭建 了 一些 帐篷
- Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.
- 有 几家 公司总部 设在 这个 地区
- Một số công ty có trụ sở tại khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
家›
屯›
苏›