Đọc nhanh: 苍白色 (thương bạch sắc). Ý nghĩa là: tái nhợt, da trắng ốm yếu, wan.
苍白色 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tái nhợt
pale
✪ 2. da trắng ốm yếu
sickly white
✪ 3. wan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍白色
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 脸色苍白 , 两眼 呆滞无神
- sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 她 脸色苍白 , 形容憔悴
- Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
色›
苍›