Đọc nhanh: 苏合香 (tô hợp hương). Ý nghĩa là: kẹo cao su storax, được sử dụng trong TCM, bụi hoa tuyết (Styrax officinalis), tô hợp hương.
苏合香 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kẹo cao su storax, được sử dụng trong TCM
gum storax, used in TCM
✪ 2. bụi hoa tuyết (Styrax officinalis)
snowdrop bush (Styrax officinalis)
✪ 3. tô hợp hương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏合香
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 苏黎世 的 一个 合伙人
- Một cộng sự từ Zurich.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 紫苏 香气 很 迷人
- Hương thơm của tía tô rất quyến rũ.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
苏›
香›