Đọc nhanh: 苗栗县 (miêu lật huyện). Ý nghĩa là: Hạt Miaoli ở tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Hạt Miaoli ở tây bắc Đài Loan
Miaoli county in northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗栗县
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 是 家族 的 好 苗儿
- Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
栗›
苗›