Đọc nhanh: 苑里镇 (uyển lí trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Yuanli ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Yuanli ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
Yuanli town in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苑里镇
- 这里 是 文苑 地
- Đây là nơi hội tụ văn học.
- 镇里 有 很多 小 店铺
- Trong chợ có nhiều cửa hàng nhỏ.
- 他 镇 来 这里 散步
- Cậu ấy thường đến đây đi dạo.
- 这里 是 军事 重镇
- Đây là một nơi trấn giữ quân sự quan trọng.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 这里 是 梅苑
- Nơi đây là vườn mận.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苑›
里›
镇›