Đọc nhanh: 芽孢囊 (nha bào nang). Ý nghĩa là: nha bào.
芽孢囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nha bào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芽孢囊
- 土豆 开始 出芽 了
- Khoai tây đang bắt đầu nảy mầm.
- 嫩芽 把 土顶 起来 了
- Mầm đã nhô lên rồi.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 囊 橐
- cái đãy
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 土豆 上 的 芽儿 要 去掉
- Mầm trên khoai tây cần phải bỏ đi.
- 必须 把 一切 恶感 在 发展 成 公开 对抗 之前 , 就 消灭 于 萌芽 状态 之中
- Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
孢›
芽›