Đọc nhanh: 小手工业 (tiểu thủ công nghiệp). Ý nghĩa là: tiểu thủ công.
小手工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu thủ công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小手工业
- 工场 手工业
- phân xưởng thủ công nghiệp.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他 从事 手工业 多年
- Anh ấy đã làm nghề thủ công nhiều năm.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 原来 散漫 的 手工业 , 现在 都 组织 起来 了
- những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.
- 他 在 业务 上 有 一手
- anh ấy rất giỏi nghiệp vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
⺌›
⺍›
小›
工›
手›