Đọc nhanh: 锯齿瓦 (cư xỉ ngoã). Ý nghĩa là: ngói mấu.
锯齿瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngói mấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯齿瓦
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 他 因为 牙齿 疼去 看 牙医
- Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.
- 锯齿 儿
- răng cưa.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
锯›
齿›