Đọc nhanh: 芳魂 (phương hồn). Ý nghĩa là: hương hồn.
芳魂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hương hồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳魂
- 你 见到 的 是 实物 还是 鬼魂
- Bạn thấy là vật thật hay ma quỷ?
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 他 的 魂 丢 了 似的
- Hồn anh ta như mất luôn rồi.
- 儿子 为 这个 女人 神魂颠倒
- Con trai mê mệt cô gái này.
- 他 的 贡献 流芳后世
- Cống hiến của anh ấy lưu danh hậu thế.
- 他 叫 那个 女人 给 弄 得 神魂颠倒
- Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.
- 他 的 名声 很芳
- Danh tiếng của anh ấy rất tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芳›
魂›