芳魂 fāng hún
volume volume

Từ hán việt: 【phương hồn】

Đọc nhanh: 芳魂 (phương hồn). Ý nghĩa là: hương hồn.

Ý Nghĩa của "芳魂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芳魂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hương hồn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳魂

  • volume volume

    - 见到 jiàndào de shì 实物 shíwù 还是 háishì 鬼魂 guǐhún

    - Bạn thấy là vật thật hay ma quỷ?

  • volume volume

    - 认出 rènchū le zhè 正是 zhèngshì 失散多年 shīsànduōnián 日夜 rìyè 魂牵梦萦 húnqiānmèngyíng de 儿子 érzi

    - ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

  • volume volume

    - de hún diū le 似的 shìde

    - Hồn anh ta như mất luôn rồi.

  • volume volume

    - 儿子 érzi wèi 这个 zhègè 女人 nǚrén 神魂颠倒 shénhúndiāndǎo

    - Con trai mê mệt cô gái này.

  • volume

    - de 贡献 gòngxiàn 流芳后世 liúfānghòushì

    - Cống hiến của anh ấy lưu danh hậu thế.

  • volume volume

    - jiào 那个 nàgè 女人 nǚrén gěi nòng 神魂颠倒 shénhúndiāndǎo

    - Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.

  • volume volume

    - de 名声 míngshēng 很芳 hěnfāng

    - Danh tiếng của anh ấy rất tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+4 nét)
    • Pinyin: Hún
    • Âm hán việt: Hồn
    • Nét bút:一一フ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MIHI (一戈竹戈)
    • Bảng mã:U+9B42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao