Đọc nhanh: 钢轨钩 (cương quỹ câu). Ý nghĩa là: móc đường ray.
钢轨钩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. móc đường ray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢轨钩
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 焊接 钢轨
- hàn nối đường ray.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轨›
钢›
钩›