fāng
volume volume

Từ hán việt: 【phương.bính】

Đọc nhanh: (phương.bính). Ý nghĩa là: cây phương (gỗ dùng làm xe, nói trong sách cổ), gỗ hình trụ vuông, đòn tay; đòn dông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cây phương (gỗ dùng làm xe, nói trong sách cổ)

古书上说的一种树,木材可以做车

✪ 2. gỗ hình trụ vuông

方柱形的木材

✪ 3. đòn tay; đòn dông

两根柱子间起连接作用的方形横木

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bìng , Fāng
    • Âm hán việt: Bính , Phương
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYHS (木卜竹尸)
    • Bảng mã:U+678B
    • Tần suất sử dụng:Thấp