部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phương.bính】
Đọc nhanh: 枋 (phương.bính). Ý nghĩa là: cây phương (gỗ dùng làm xe, nói trong sách cổ), gỗ hình trụ vuông, đòn tay; đòn dông.
枋 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cây phương (gỗ dùng làm xe, nói trong sách cổ)
古书上说的一种树,木材可以做车
✪ 2. gỗ hình trụ vuông
方柱形的木材
✪ 3. đòn tay; đòn dông
两根柱子间起连接作用的方形横木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枋
枋›
Tập viết