Đọc nhanh: 一亲芳泽 (nhất thân phương trạch). Ý nghĩa là: đến gần, để có được các điều khoản thân mật với.
一亲芳泽 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đến gần
to get close to
✪ 2. để có được các điều khoản thân mật với
to get on intimate terms with
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一亲芳泽
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 他 亲手做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh kem.
- 他们 亲热 地 拥抱 在 一起
- Họ ôm nhau một cách thân mật.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 他 偷眼 看 了 一下 母亲 的 神色
- anh ấy nhìn trộm thần sắc của mẹ.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 他 亲手 创建 了 一个 图书馆
- Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
亲›
泽›
芳›