Đọc nhanh: 花香料原料 (hoa hương liệu nguyên liệu). Ý nghĩa là: Chất nền dùng cho nước hoa.
花香料原料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất nền dùng cho nước hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花香料原料
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 把 刚才 我 提到 的 所有 原料 炒成 合菜
- Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 焦是 重要 的 工业原料
- Than cốc là nguyên liệu công nghiệp quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
料›
花›
香›