Đọc nhanh: 抽纱 (trừu sa). Ý nghĩa là: rút sợi.
抽纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rút sợi
根据图案,将书料所绘花纹部分的经线或纬线抽出,连缀成透空的花纹也指用这种方式制成的台布、服饰等工艺品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽纱
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 抽个 空 处理 这些 事
- Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.
- 他 在 纺纱厂 做工
- anh ấy làm công trong xưởng dệt.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 他 把 钥匙 置 在 抽屉 里
- Anh ấy để chìa khóa trong ngăn kéo.
- 他 把 钱 抽出来
- Anh ấy lấy tiền ra.
- 他们 正 等 你 呢 , 你 先 抽功夫 去一趟 吧
- bọn họ đang chờ anh đấy, bớt chút thì giờ đi một chuyến đi.
- 门上 写 着 几个 字 : 请勿 抽烟
- Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
纱›