花蜜 huāmì
volume volume

Từ hán việt: 【hoa mật】

Đọc nhanh: 花蜜 (hoa mật). Ý nghĩa là: mật hoa; hoa mật, ong mật, mật ong.

Ý Nghĩa của "花蜜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

花蜜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mật hoa; hoa mật

花朵分泌出来的甜汁,能引诱蜂蝶等昆虫来传播花粉

✪ 2. ong mật

指蜂蜜

✪ 3. mật ong

蜜蜂用采集的花蜜酿成的黏稠液体, 黄白色, 有甜味, 主要成分是葡萄糖和果糖供食用和药用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花蜜

  • volume volume

    - 蜜蜂 mìfēng 附着 fùzhuó zài 花瓣 huābàn shàng

    - Con ong bám trên cánh hoa.

  • volume volume

    - wèi 分泌 fēnmì 胃液 wèiyè huā 分泌 fēnmì 花蜜 huāmì 病菌 bìngjūn 分泌 fēnmì 毒素 dúsù

    - dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.

  • volume volume

    - 蜜蜂 mìfēng 围着 wéizhe 花蕊 huāruǐ zhuǎn

    - Ong mật bay quanh nhụy hoa.

  • volume volume

    - 辛勤 xīnqín de 蜜蜂 mìfēng 采花 cǎihuā fěn

    - Những con ong cần cù thu thập phấn hoa.

  • volume volume

    - 蜜蜂 mìfēng shè 花蜜 huāmì

    - Ong mật hút mật hoa.

  • volume volume

    - 小蜜蜂 xiǎomìfēng 飞进 fēijìn le 花园 huāyuán

    - Con ong nhỏ bay vào vườn hoa.

  • volume volume

    - 蜜蜂 mìfēng 能传 néngchuán 花粉 huāfěn 非独 fēidú 无害 wúhài 而且 érqiě 有益 yǒuyì

    - Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.

  • volume volume

    - huā 分泌 fēnmì 花蜜 huāmì 吸引 xīyǐn 蜜蜂 mìfēng

    - Hoa tiết mật hoa để thu hút ong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHI (十心竹戈)
    • Bảng mã:U+871C
    • Tần suất sử dụng:Cao