Đọc nhanh: 花花公主 (hoa hoa công chủ). Ý nghĩa là: cô gái vui chơi.
花花公主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô gái vui chơi
playgirl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花花公主
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 公司 赠送给 员工 花篮
- Công ty tặng cho nhân viên lãng hoa.
- 他们 没有 给 我们 回信 , 花嫁 女主播 她 太 瘦 了
- Bọn họ không trả lời chúng tôi, nữ MC của Hoa Gia quá gầy rồi.
- 公馆 的 花园 非常 美丽
- Vườn trong dinh thự rất đẹp.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 公园 里 飘溢 着 花香
- hương hoa thơm ngát công viên.
- 公主 每天 都 在 花园 散步
- Công chúa đi dạo trong vườn mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
公›
花›