Đọc nhanh: 花边新闻 (hoa biên tân văn). Ý nghĩa là: chuyện phiếm trên phương tiện truyền thông, tin tức giật gân.
花边新闻 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện phiếm trên phương tiện truyền thông
media gossip
✪ 2. tin tức giật gân
sensational news
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花边新闻
- 花边新闻
- khung hoa văn nổi bật của bản tin.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
花›
边›
闻›