Đọc nhanh: 花花点点 (hoa hoa điểm điểm). Ý nghĩa là: lộn xộn; bừa bộn.
花花点点 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộn xộn; bừa bộn
形容杂乱无序的图案、斑点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花花点点
- 给 花儿 撩 点儿 水
- Vảy ít nước cho hoa.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 春天 来 了 , 鲜艳 的 花朵 开 了 , 把 春天 点缀 得 五彩缤纷 、 多姿多彩 的
- Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.
- 他 在 田中 点 花生
- Anh ấy trồng hạt lạc trong ruộng.
- 小孩 点着 脚摘 花朵
- Đứa trẻ nhón chân hái hoa.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 你 帮 我 给 花浇点 水
- Bạn giúp tôi tưới chút nước cho hoa nhé.
- 每天 我 都 会 花点 时间 上 脸书 , 看看 朋友 们 的 动态
- Mỗi ngày tôi dành một chút thời gian lướt Facebook để xem thông tin từ bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
花›