花花点点 huāhuā diǎndiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoa hoa điểm điểm】

Đọc nhanh: 花花点点 (hoa hoa điểm điểm). Ý nghĩa là: lộn xộn; bừa bộn.

Ý Nghĩa của "花花点点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

花花点点 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộn xộn; bừa bộn

形容杂乱无序的图案、斑点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花花点点

  • volume volume

    - gěi 花儿 huāér liāo 点儿 diǎner shuǐ

    - Vảy ít nước cho hoa.

  • volume volume

    - 汤里 tānglǐ 点儿 diǎner yán 花儿 huāér

    - cho một ít muối vào canh

  • volume volume

    - 春天 chūntiān lái le 鲜艳 xiānyàn de 花朵 huāduǒ kāi le 春天 chūntiān 点缀 diǎnzhuì 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn 多姿多彩 duōzīduōcǎi de

    - Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.

  • volume volume

    - zài 田中 tiánzhōng diǎn 花生 huāshēng

    - Anh ấy trồng hạt lạc trong ruộng.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 点着 diǎnzháo 脚摘 jiǎozhāi 花朵 huāduǒ

    - Đứa trẻ nhón chân hái hoa.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • volume volume

    - bāng gěi 花浇点 huājiāodiǎn shuǐ

    - Bạn giúp tôi tưới chút nước cho hoa nhé.

  • - 每天 měitiān dōu huì 花点 huādiǎn 时间 shíjiān shàng 脸书 liǎnshū 看看 kànkàn 朋友 péngyou men de 动态 dòngtài

    - Mỗi ngày tôi dành một chút thời gian lướt Facebook để xem thông tin từ bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao