Đọc nhanh: 毒花花 (độc hoa hoa). Ý nghĩa là: nắng chói chang.
毒花花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắng chói chang
形容阳光酷烈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒花花
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 分辨 香花 和 毒草
- phân biệt hoa thơm và cỏ độc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
花›