Đọc nhanh: 花旗银行 (hoa kì ngân hành). Ý nghĩa là: Citibank, viết tắt cho 花旗.
花旗银行 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Citibank
✪ 2. viết tắt cho 花旗
abbr. to 花旗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花旗银行
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旗›
花›
行›
银›