Đọc nhanh: 苏宁电器 (tô ninh điện khí). Ý nghĩa là: Suning Appliance (nhà bán lẻ đồ điện PRC).
苏宁电器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Suning Appliance (nhà bán lẻ đồ điện PRC)
Suning Appliance (PRC electrical retailer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏宁电器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 原装 名牌 电器
- thiết bị điện danh tiếng mới ráp xong.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
宁›
电›
苏›