苏宁电器 sūníng diànqì
volume volume

Từ hán việt: 【tô ninh điện khí】

Đọc nhanh: 苏宁电器 (tô ninh điện khí). Ý nghĩa là: Suning Appliance (nhà bán lẻ đồ điện PRC).

Ý Nghĩa của "苏宁电器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苏宁电器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Suning Appliance (nhà bán lẻ đồ điện PRC)

Suning Appliance (PRC electrical retailer)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏宁电器

  • volume volume

    - 启动 qǐdòng 继电器 jìdiànqì

    - khởi động rơ-le.

  • volume volume

    - huì 修理 xiūlǐ 电器 diànqì ma

    - Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 看书 kànshū 看电视 kàndiànshì

    - Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào àn 电钮 diànniǔ 机器 jīqì jiù huì 开动 kāidòng

    - Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.

  • volume volume

    - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • volume volume

    - 原装 yuánzhuāng 名牌 míngpái 电器 diànqì

    - thiết bị điện danh tiếng mới ráp xong.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 电脑 diànnǎo 取代 qǔdài le 老式 lǎoshì de 加法 jiāfǎ 计算器 jìsuànqì

    - Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.

  • volume volume

    - 何时 héshí 心肺 xīnfèi 复苏 fùsū huì 用到 yòngdào 装满 zhuāngmǎn 利他 lìtā lín de 注射器 zhùshèqì le

    - Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao