Đọc nhanh: 花旗参 (hoa kì tham). Ý nghĩa là: Nhân sâm mỹ.
花旗参 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân sâm mỹ
American ginseng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花旗参
- 大豆 、 花生 参杂
- trộn đậu nành và đậu phộng
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 她 打著 平等 的 旗号 参加 了 竞选
- Cô ấy tham gia cuộc bầu cử dưới tên gọi công bằng.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 夏天 是 人参 开花 的 季节
- Mùa hè là mùa nhân sâm nở hoa.
- 你们 家 又 参加 了 花展 吗
- Lại là gia đình của bạn ở buổi triển lãm hoa à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
旗›
花›