Đọc nhanh: 花田鸡 (hoa điền kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Swinhoe's rail (Coturnicops exquisitus).
花田鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Swinhoe's rail (Coturnicops exquisitus)
(bird species of China) Swinhoe's rail (Coturnicops exquisitus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花田鸡
- 他 在 田中 点 花生
- Anh ấy trồng hạt lạc trong ruộng.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 某人 田间 看花开
- Người nào đó đang ngắm hoa nở trên cánh đồng.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 远处 有 一片 美丽 的 花田
- Ở xa có một cánh đồng hoa đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
花›
鸡›