Đọc nhanh: 花名册 (hoa danh sách). Ý nghĩa là: danh sách; danh sách nhân viên; bản danh sách. Ví dụ : - 战士花名册。 danh sách chiến sĩ.
花名册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách; danh sách nhân viên; bản danh sách
人员名册
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花名册
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 名垂史册
- lưu tên sử sách.
- 名册 上 把 他 的 名字 给 遗漏 了
- trong bảng danh sách sót tên anh ấy.
- 造 名册
- lập danh sách
- 编造 名册
- lên danh sách
- 这位 烈士 的 名字 永载史册
- Tên của liệt sĩ này sẽ mãi được ghi trong lịch sử.
- 这所 学校 有 800 名 学生 注册
- Trường học này có 800 học sinh đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
名›
花›