Đọc nhanh: 花冠 (hoa quan). Ý nghĩa là: tán hoa; tràng hoa; vòng hoa; tràng hạt; vòng lá; vành hoa; hoa quan, mũ hoa; vòng hoa đội đầu (của cô dâu).
花冠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tán hoa; tràng hoa; vòng hoa; tràng hạt; vòng lá; vành hoa; hoa quan
花的组成部分之一,由若干花瓣组成双子叶植物的花冠一般可分为合瓣花冠和离瓣花冠两大类
✪ 2. mũ hoa; vòng hoa đội đầu (của cô dâu)
旧时妇女出嫁时戴的装饰华丽的帽子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花冠
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
花›