Đọc nhanh: 花农 (hoa nông). Ý nghĩa là: nông dân chuyên trồng hoa; nông dân trồng hoa.
花农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông dân chuyên trồng hoa; nông dân trồng hoa
以种植花木为业的农民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花农
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 小 酒店 里 净 是 身穿 花呢 衣服 的 农民
- Trong những quán rượu nhỏ này, hầu hết những người nông dân đều mặc áo hoa.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 鼹鼠 喜欢 吃 农作物 的 根
- Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
花›