Đọc nhanh: 花儿匠 (hoa nhi tượng). Ý nghĩa là: người trồng hoa, người làm hoa giả.
花儿匠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người trồng hoa
称以种花、卖花为业的人
✪ 2. người làm hoa giả
称制作花扦儿的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花儿匠
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 她 喜欢 在 花园里 种 花儿
- Cô ấy thích trồng hoa trong vườn.
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
匠›
花›