Đọc nhanh: 花儿针 (hoa nhi châm). Ý nghĩa là: kim thêu hoa; kim thêu.
花儿针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim thêu hoa; kim thêu
绣花用的细针
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花儿针
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
花›
针›