Đọc nhanh: 工匠 (công tượng). Ý nghĩa là: thợ thủ công; thợ; công nhân thủ công nghệ; thầy thợ; tay thợ.
工匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ thủ công; thợ; công nhân thủ công nghệ; thầy thợ; tay thợ
手艺工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工匠
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 工匠 正在 铸剑
- Người thợ thủ công đang đúc kiếm.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 能工巧匠
- thợ lành nghề.
- 小匠 工作 很 认真
- Người thợ nhỏ làm việc rất chăm chỉ.
- 工匠 用 劈 来 分开 木材
- Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.
- 工匠 正在 仔细 地缉 鞋口
- Thợ giày đang cẩn thận khâu mép giày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
工›