芯片组 xīnpiàn zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tâm phiến tổ】

Đọc nhanh: 芯片组 (tâm phiến tổ). Ý nghĩa là: bộ vi mạch.

Ý Nghĩa của "芯片组" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芯片组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ vi mạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芯片组

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 好心 hǎoxīn

    - lòng tốt; tấm lòng vàng.

  • volume volume

    - 一片痴心 yīpiànchīxīn

    - lòng si mê.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 绿油油 lǜyóuyóu de 庄稼 zhuāngjia wàng 不到 búdào 边际 biānjì

    - một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ

  • volume volume

    - 本版 běnbǎn 诗文 shīwén 照片 zhàopiān jūn yóu 运动会 yùndònghuì 宣传组 xuānchuánzǔ 供稿 gònggǎo

    - bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.

  • volume volume

    - 电脑 diànnǎo de 芯片 xīnpiàn zhèng 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè xiǎo

    - Chip máy tính ngày càng nhỏ hơn.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 生物芯片 shēngwùxīnpiàn yòng 有机 yǒujī 分子 fènzǐ ér fēi guī huò zhě 制造 zhìzào de 计算机芯片 jìsuànjīxīnpiàn

    - Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.

  • volume volume

    - 整本书 zhěngběnshū de 内容 nèiróng 只用 zhǐyòng 一片 yīpiàn guī 芯片 xīnpiàn jiù 可以 kěyǐ zhuāng xià

    - Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn , Xìn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TP (廿心)
    • Bảng mã:U+82AF
    • Tần suất sử dụng:Cao