Đọc nhanh: 花山区 (hoa sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Huashan của thành phố Ma'anshan 馬鞍山市 | 马鞍山市 , An Huy.
✪ 1. Quận Huashan của thành phố Ma'anshan 馬鞍山市 | 马鞍山市 , An Huy
Huashan district of Ma'anshan city 馬鞍山市|马鞍山市 [Mǎ ān shān shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花山区
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
- 她 能 很快 区分 各种 花卉
- Cô ấy có thể phân biệt nhanh chóng các loại hoa.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
山›
花›