Đọc nhanh: 打扇 (đả phiến). Ý nghĩa là: quạt (quạt cho người khác).
打扇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quạt (quạt cho người khác)
(给别人) 扇扇子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打扇
- 请 打开 那 扇门
- Xin hãy mở cánh cửa đó.
- 钥匙 能 打开 这 扇门
- Chìa khoá có thể mở cánh cửa này.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 他 总是 扇动 别人 去 打架
- Anh ấy luôn luôn xúi người khác đi đánh nhau.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 请 打开 电风扇 让 房间 通风
- Mở quạt điện lên cho thông thoáng căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
打›