Đọc nhanh: 葵扇 (quỳ phiến). Ý nghĩa là: quạt lá cọ.
葵扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quạt lá cọ
用蒲葵叶制成的扇子俗称芭蕉扇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葵扇
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 四 樘 双扇 窗
- bốn bộ cửa sổ hai cánh.
- 别 扇动 他 去 做 坏事
- Đừng xúi giục anh ta làm việc xấu.
- 你 必须 选择 一扇门
- Bạn phải chọn một cánh cửa.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 你们 班有 几个 电风扇 ?
- Lớp cậu có mấy cái quạt điện?
- 你 吃 过 秋葵 吗 ?
- Bạn đã từng ăn đậu bắp chưa?
- 向日葵 都 齐 了 房檐 了
- hoa hướng dương cao ngang mái hiên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
葵›