葵扇 kuíshàn
volume volume

Từ hán việt: 【quỳ phiến】

Đọc nhanh: 葵扇 (quỳ phiến). Ý nghĩa là: quạt lá cọ.

Ý Nghĩa của "葵扇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

葵扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quạt lá cọ

用蒲葵叶制成的扇子俗称芭蕉扇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葵扇

  • volume volume

    - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • volume volume

    - táng 双扇 shuāngshàn chuāng

    - bốn bộ cửa sổ hai cánh.

  • volume volume

    - bié 扇动 shāndòng zuò 坏事 huàishì

    - Đừng xúi giục anh ta làm việc xấu.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 选择 xuǎnzé 一扇门 yīshànmén

    - Bạn phải chọn một cánh cửa.

  • volume volume

    - 风扇 fēngshàn 突然 tūrán 倒旋 dàoxuán 起来 qǐlai

    - Quạt đột nhiên quay ngược lại.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 班有 bānyǒu 几个 jǐgè 电风扇 diànfēngshàn

    - Lớp cậu có mấy cái quạt điện?

  • volume volume

    - chī guò 秋葵 qiūkuí ma

    - Bạn đã từng ăn đậu bắp chưa?

  • volume volume

    - 向日葵 xiàngrìkuí dōu le 房檐 fángyán le

    - hoa hướng dương cao ngang mái hiên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNOK (廿弓人大)
    • Bảng mã:U+8475
    • Tần suất sử dụng:Trung bình