Đọc nhanh: 芭提雅 (ba đề nhã). Ý nghĩa là: Pattaya, Thái Lan.
芭提雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pattaya, Thái Lan
Pattaya, Thailand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭提雅
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
芭›
雅›