Đọc nhanh: 芭芭拉 (ba ba lạp). Ý nghĩa là: Barbara hoặc Barbra (tên).
芭芭拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Barbara hoặc Barbra (tên)
Barbara or Barbra (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭芭拉
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 仅次于 芭蕾
- Đứng thứ hai sau ba lê.
- 芭蕾舞剧
- vũ kịch ba-lê
- 他们 种 了 很多 芭
- Họ trồng rất nhiều cỏ ba.
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
芭›