Đọc nhanh: 芭乐票 (ba lạc phiếu). Ý nghĩa là: hóa đơn hư cấu, tiền giả mạo, xem thêm 芭樂 | 芭乐.
芭乐票 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hóa đơn hư cấu
fictitious bills
✪ 2. tiền giả mạo
forged money
✪ 3. xem thêm 芭樂 | 芭乐
see also 芭樂|芭乐 [bā lè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭乐票
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 但 你 在 乐高 商店 消费 的 发票 真 多
- Nhưng bạn có rất nhiều hóa đơn cho cửa hàng Lego ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
票›
芭›