Đọc nhanh: 芬兰语 (phân lan ngữ). Ý nghĩa là: Hoàn thành ngôn ngữ, suomen kieli.
芬兰语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàn thành ngôn ngữ
Finnish (language)
✪ 2. suomen kieli
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芬兰语
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 我 是 芬兰人 , 但 我 也 说 瑞典语
- Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
芬›
语›