Đọc nhanh: 芥菜籽 (giới thái tử). Ý nghĩa là: hạt mù tạt. Ví dụ : - 你就是一粒芥菜籽了? Vậy bạn là hạt mù tạt?
芥菜籽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt mù tạt
mustard seed
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥菜籽
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 芥菜 是 一种 蔬菜
- Cải canh là một loại rau cải.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 这些 蔬菜 可以 撒籽 栽种
- Những loại rau này có thể được trồng từ hạt.
- 妈妈 买 了 瓶 菜籽油
- Mẹ đã mua một chai dầu hoa cải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
籽›
芥›
菜›