芝麻酱 zhīmajiàng
volume volume

Từ hán việt: 【chi ma tương】

Đọc nhanh: 芝麻酱 (chi ma tương). Ý nghĩa là: tương vừng; tương mè; dầu mè.

Ý Nghĩa của "芝麻酱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芝麻酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tương vừng; tương mè; dầu mè

把芝麻炒熟、磨碎而制成的酱,有香味,用作调料也叫麻酱,香油

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝麻酱

  • volume volume

    - 小小 xiǎoxiǎo 芝麻官 zhīmaguān

    - quan nhỏ

  • volume volume

    - 芝麻 zhīma 富含 fùhán 营养 yíngyǎng duō

    - Hạt mè giàu chất dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 汤圆 tāngyuán xiàn shì 芝麻 zhīma 白糖 báitáng

    - Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.

  • volume volume

    - 芝麻酱 zhīmajiàng

    - tương mè; tương vừng.

  • volume volume

    - 芝麻 zhīma shuò

    - quả vừng.

  • volume volume

    - 芝麻糊 zhīmahú 十分 shífēn 香甜 xiāngtián

    - Bột vừng rất thơm ngọt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 芝麻 zhīma 质量 zhìliàng hǎo

    - Loại hạt mè này chất lượng tốt.

  • volume volume

    - zài 汤里 tānglǐ fàng le cuō 芝麻 zhīma

    - Cô ấy đã bỏ một nhúm mè vào canh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TINO (廿戈弓人)
    • Bảng mã:U+829D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNMCW (中弓一金田)
    • Bảng mã:U+9171
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao