Đọc nhanh: 芝麻酱 (chi ma tương). Ý nghĩa là: tương vừng; tương mè; dầu mè.
芝麻酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tương vừng; tương mè; dầu mè
把芝麻炒熟、磨碎而制成的酱,有香味,用作调料也叫麻酱,香油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝麻酱
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 芝麻 富含 营养 多
- Hạt mè giàu chất dinh dưỡng.
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 芝麻酱
- tương mè; tương vừng.
- 芝麻 蒴
- quả vừng.
- 芝麻糊 十分 香甜
- Bột vừng rất thơm ngọt.
- 这种 芝麻 质量 好
- Loại hạt mè này chất lượng tốt.
- 她 在 汤里 放 了 一 撮 芝麻
- Cô ấy đã bỏ một nhúm mè vào canh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芝›
酱›
麻›