Đọc nhanh: 芒硝 (mang tiêu). Ý nghĩa là: xun-phát na-tri ngậm nước, tiêu thạch.
芒硝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xun-phát na-tri ngậm nước
无机化合物, 是含有十个分子结晶水的硫酸钠 (Na2 SO4.10H2 O) ,白色或无色, 是化学工业、玻璃工业、造纸工业的原料,医药上用做泻药
✪ 2. tiêu thạch
含于矿石、海水或盐泉矿泉所溶存的硫酸钠为硝盐类, 味咸带苦, 具有治便秘、慢性胃病、泻热、消化等效用或作"芒消"、"硭硝"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒硝
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硝›
芒›