芒硝 mángxiāo
volume volume

Từ hán việt: 【mang tiêu】

Đọc nhanh: 芒硝 (mang tiêu). Ý nghĩa là: xun-phát na-tri ngậm nước, tiêu thạch.

Ý Nghĩa của "芒硝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芒硝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xun-phát na-tri ngậm nước

无机化合物, 是含有十个分子结晶水的硫酸钠 (Na2 SO4.10H2 O) ,白色或无色, 是化学工业、玻璃工业、造纸工业的原料,医药上用做泻药

✪ 2. tiêu thạch

含于矿石、海水或盐泉矿泉所溶存的硫酸钠为硝盐类, 味咸带苦, 具有治便秘、慢性胃病、泻热、消化等效用或作"芒消"、"硭硝"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒硝

  • volume volume

    - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang shè 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu ánh sáng.

  • volume volume

    - 国徽 guóhuī 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Quốc huy lấp lánh hào quang.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 光芒 guāngmáng hěn 刺眼 cìyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang de 光芒 guāngmáng hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • volume volume

    - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 放射出 fàngshèchū 耀眼 yàoyǎn de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.

  • volume volume

    - hǎo de 名声 míngshēng zài 黑暗 hēiàn zhōng huì 光芒四射 guāngmángsìshè

    - Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào , Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRFB (一口火月)
    • Bảng mã:U+785D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Máng , Wáng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYV (廿卜女)
    • Bảng mã:U+8292
    • Tần suất sử dụng:Cao